Liên hệ VNPT ngay hôm nay!
Hotline: 085.888.55.39
Liên hệ để được tư vấn lắp mạng Wifi VNPT, chúng tôi sẽ giúp bạn có được dịch vụ internet nhanh chóng và ổn định.
Gọi NgayBảng giá các gói cước WiFi VNPT mới nhất 10/2024
Bảng giá các gói cước WiFi VNPT mới nhất tháng 10/2024 được thiết kế để mang đến sự linh hoạt và tiết kiệm cho mọi khách hàng. Với nhiều tùy chọn khác nhau, từ gói cước cơ bản cho cá nhân đến gói cước cao cấp cho doanh nghiệp, VNPT cam kết cung cấp dịch vụ internet ổn định và chất lượng cao. Bạn có thể dễ dàng lắp mạng VNPT ngay hôm nay để trải nghiệm tốc độ internet vượt trội, cùng với nhiều ưu đãi hấp dẫn và dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm.
1. Gói Cước WiFi VNPT đơn lẻ
TT | Gói cước | Tốc độ WiFi | Cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu | Địa chỉ IP | Giá cước (VNĐ – có VAT) | Phù hợp với ai | Số lượng người sử dụng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Home Net 1 | 100Mbps | IP động | 165.000 | Hộ gia đình nhỏ, sinh viên, cá nhân dùng cơ bản (lướt web, xem video) | 4-6 người | |
2 | Home Net 2 | 150Mbps | IP động | 180.000 | Gia đình từ 4-5 người, sử dụng dịch vụ phát trực tuyến và làm việc từ xa | 6-8 người | |
3 | Home Net 3 | 200Mbps | IP động | 209.000 | Gia đình lớn, các hộ kinh doanh nhỏ cần tốc độ cao hơn cho làm việc và giải trí | 8-10 người | |
4 | Home Net 4 | 250Mbps | IP động | 219.000 | Người dùng công nghệ cao, làm việc từ xa, chơi game online yêu cầu băng thông lớn | 10-12 người | |
5 | Home Net 6 | 500Mbps | 2Mbps | 01 IP tĩnh | 499.000 | Doanh nghiệp nhỏ, văn phòng, hoặc các nhóm lớn sử dụng đa dạng dịch vụ cùng lúc | 15-20 người |
6 | Home Net 7 | 300Mbps (tối đa 1Gbps) | IP động | 279.000 | Người cần tốc độ cao cho streaming, làm việc chuyên nghiệp, doanh nghiệp vừa | 12-15 người |
Thông tin thêm:
- Gói Home Net 6 cung cấp thêm 01 địa chỉ IP tĩnh. Cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu: 2Mbps.
- Gói Home Net 7 tốc độ tối thiểu 300Mbps – Tối đa 1 Gbps
2. Combo Internet + Truyền hình
TT | Gói cước | Tốc độ WiFi | Địa chỉ IP | Dịch vụ MyTV | Giá cước (VNĐ – có VAT) | Phù hợp với ai | Số lượng người sử dụng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Home Net 1+ (NC) | 100Mbps | IP động | MyTV Nâng cao Plus App | 195.000 | Hộ gia đình nhỏ, cần thêm giải trí qua truyền hình | 5-7 người |
2 | Home Net 2+ (Chuẩn) | 150Mbps | IP động | MyTV Chuẩn App | 190.000 | Gia đình trung bình, sử dụng nhiều thiết bị và cần kết nối ổn định | 6-8 người |
3 | Home Net 2+ (NC) | 150Mbps | IP động | MyTV Nâng cao Plus App | 210.000 | Gia đình trung bình, cần kết nối mạnh và dịch vụ giải trí đa dạng | 7-10 người |
4 | Home Net 3+ (Chuẩn) | 200Mbps | IP động | MyTV Chuẩn App | 219.000 | Gia đình lớn, sử dụng nhiều thiết bị và cần dịch vụ giải trí MyTV | 8-10 người |
5 | Home Net 3+ (NC) | 200Mbps | IP động | MyTV Nâng cao Plus App | 239.000 | Gia đình lớn hoặc nhà có nhiều tầng, cần tốc độ cao và giải trí nâng cao | 10-12 người |
6 | Home Net 4+ (Chuẩn) | 250Mbps | IP động | MyTV Chuẩn App | 229.000 | Nhà nhiều tầng, nhiều phòng, cần kết nối tốc độ cao và dịch vụ giải trí ổn định | 12-15 người |
7 | Home Net 4+ (NC) | 250Mbps | IP động | MyTV Nâng cao Plus App | 249.000 | Nhà rộng, gia đình lớn, cần kết nối tốt và dịch vụ giải trí chất lượng cao | 15-20 người |
8 | Home Net 7+ (Chuẩn) | 300ULM (tối đa 1Gbps) | IP động | MyTV Chuẩn App | 289.000 | Doanh nghiệp vừa hoặc nhà lớn, nhiều thiết bị sử dụng dịch vụ đa phương tiện | 20-25 người |
9 | Home Net 7+ (NC) | 300ULM (tối đa 1Gbps) | IP động | MyTV Nâng cao Plus App | 299.000 | Doanh nghiệp vừa, hoặc hộ gia đình lớn sử dụng dịch vụ giải trí cao cấp | 20-30 người |
Thông tin thêm:
- Chuẩn=> 160 Kênh
- Nâng Cao=> 180 kênh + Kho phim truyện + Kho giải trí
- Giá trên áp dụng cho tivi có Hệ Điều hành tải App về được. Tivi không tải App về được cần Box hổ trợ thì thêm 35.000đ/ tháng/ 1 tivi
3. Bảng giá các gói cước Internet cáp quang + Wifi Mesh VNPT
TT | Gói cước | Tốc độ WiFi | Cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu | Địa chỉ IP | Thiết bị Mesh | Giá cước (VNĐ – có VAT) | Phù hợp với ai | Số lượng người sử dụng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Home Mesh 1 | 100Mbps | IP động | 01 Wifi Mesh 5 | 195.000 | Hộ gia đình nhỏ, cần phủ sóng mạnh cho nhà dài hoặc nhiều phòng | 5-7 người | |
2 | Home Mesh 2 | 150Mbps | IP động | 01 Wifi Mesh 5 | 210.000 | Gia đình trung bình, cần kết nối ổn định trong nhà diện tích vừa | 7-10 người | |
3 | Home Mesh 3 | 200Mbps | IP động | 01 Wifi Mesh 5 | 239.000 | Gia đình lớn hoặc nhà có nhiều tầng, cần kết nối mạnh và ổn định | 10-12 người | |
4 | Home Mesh 4 | 250Mbps | IP động | 02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Wifi Mesh 6 | 249.000 | Nhà nhiều tầng hoặc diện tích rộng cần kết nối tốt trong mọi phòng | 12-15 người | |
5 | Home Mesh 6 | 500Mbps | 2Mbps | 01 IP tĩnh | 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6 | 589.000 | Doanh nghiệp nhỏ, hoặc văn phòng cần kết nối tốc độ cao và ổn định | 20-30 người |
6 | Home Mesh 7 | 300Mbps (tối đa 1Gbps) | IP động | 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6 | 299.000 | Doanh nghiệp vừa, hoặc nhà lớn với nhiều thiết bị cần kết nối mạnh | 15-20 người |
Thông tin thêm:
- Gói Home Mesh 6 cung cấp thêm 01 địa chỉ IP tĩnh. Cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu: 2Mbps.
- Gói Home Mesh 7 tốc độ tối thiểu 300Mbps – Tối đa 1 Gbps
4. Bảng giá các gói cước Internet cáp quang + Wifi Mesh + Truyền hình
TT | Gói cước | Tốc độ WiFi | Địa chỉ IP | Dịch vụ MyTV | Giá cước (VNĐ – có VAT) | Phù hợp với ai | Số lượng người sử dụng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Home Mesh 1+ (NC) | 100Mbps | IP động | MyTV Nâng cao Plus App + 01 Wifi Mesh 5 | 195.000 | Hộ gia đình nhỏ, cần phủ sóng mạnh cho nhà dài hoặc nhiều phòng | 5-7 người |
2 | Home Mesh 2+ (Chuẩn) | 150Mbps | IP động | MyTV Chuẩn App + 01 Wifi Mesh 5 | 220.000 | Gia đình trung bình, cần kết nối ổn định trong nhà diện tích vừa | 7-10 người |
3 | Home Mesh 2+ (NC) | 150Mbps | IP động | MyTV Nâng cao Plus App + 01 Wifi Mesh 5 | 240.000 | Gia đình trung bình, cần kết nối mạnh và dịch vụ giải trí đa dạng | 7-10 người |
4 | Home Mesh 3+ (Chuẩn) | 200Mbps | IP động | MyTV Chuẩn App + 01 Wifi Mesh 5 | 249.000 | Gia đình lớn, sử dụng nhiều thiết bị và cần dịch vụ giải trí MyTV | 8-10 người |
5 | Home Mesh 3+ (NC) | 200Mbps | IP động | MyTV Nâng cao Plus App + 01 Wifi Mesh 5 | 269.000 | Gia đình lớn hoặc nhà có nhiều tầng, cần tốc độ cao và giải trí nâng cao | 10-12 người |
6 | Home Mesh 4+ (Chuẩn) | 250Mbps | IP động | MyTV Chuẩn App + 02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Wifi Mesh 6 | 259.000 | Nhà nhiều tầng, nhiều phòng, cần kết nối tốc độ cao và dịch vụ giải trí ổn định | 12-15 người |
7 | Home Mesh 4+ (NC) | 250Mbps | IP động | MyTV Nâng cao Plus App + 02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Wifi Mesh 6 | 279.000 | Nhà rộng, gia đình lớn, cần kết nối tốt và dịch vụ giải trí chất lượng cao | 15-20 người |
8 | Home Mesh 7+ (Chuẩn) | 300ULM (tối đa 1Gbps) | IP động | MyTV Chuẩn App + 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6 | 309.000 | Doanh nghiệp vừa hoặc nhà lớn, nhiều thiết bị sử dụng dịch vụ đa phương tiện | 20-25 người |
9 | Home Mesh 7+ (NC) | 300ULM (tối đa 1Gbps) | IP động | MyTV Nâng cao Plus App + 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6 | 319.000 | Doanh nghiệp vừa, hoặc hộ gia đình lớn sử dụng dịch vụ giải trí cao cấp | 20-30 người |
Thông tin thêm:
- Chuẩn=> 160 Kênh
- Nâng Cao=> 180 kênh + Kho phim truyện + Kho giải trí
- Giá trên áp dụng cho tivi có Hệ Điều hành tải App về được. Tivi không tải App về được cần Box hổ trợ thì thêm 35.000đ/ tháng/ 1 tivi
5. Bảng giá các gói cước Wifi VNPT + Truyền hình + Di động Vinaphone
Gói cước | HOME TIẾT KIỆM | HOME KẾT NỐI | HOME GIẢI TRÍ | HOME THỂ THAO | HOME ĐỈNH |
---|---|---|---|---|---|
Giá gói 1 tháng | 239.000 | 299.000 | 309.000 | 393.000 | 279.000 |
FiberVNN | 150 Mbps | 200 Mbps | 200 Mbps | 200 Mbps | 200 Mbps |
Sử dụng tốc độ cao Fiber | Ưu tiên đường tốc độ 300Mbps vào ứng dụng Zalo, MyTV | Ưu tiên đường tốc độ 300Mbps vào các trang Galaxy Play, Nhaccuatui, MyTV | Ưu tiên đường riêng tốc độ cao 400Mbps vào MyTV | ||
Dịch vụ MyTV | Gói MyTV Chuẩn | Gói MyTV nâng cao Plus | Gói MyTV nâng cao Plus | Gói MyTV NC Plus + K+ | Gói MyTV nâng cao Plus |
Data | 15 GB chia sẻ | 30 GB chia sẻ | 30 GB chia sẻ | 30 GB chia sẻ | 2 GB/ngày |
Thoại nhóm | Thoại nội nhóm giữa các thuê bao di động thành viên | ||||
Thoại nội mạng | 1.000 phút thoại nội mạng chia sẻ | 1.000 phút | 1.000 phút | 1.000 phút | 1.000 phút |
Thoại ngoại mạng | 50 phút | 50 phút | |||
Sử dụng DV GTGT | Data truy cập dịch vụ Zalo | Data và nội dung Galaxy Play chuẩn và Nhaccuatui chuẩn | |||
Số lượng thành viên (bao gồm chủ nhóm) | Tối đa 5 thành viên | Tối đa 5 thành viên | Tối đa 5 thành viên | Tối đa 5 thành viên | Tối đa 4 thành viên |
Thông tin thêm:
Các gói HOME Combo tích hợp internet tốc độ cao, truyền hình MyTV, và data di động chia sẻ cho cả gia đình. Mỗi gói cước đều có ưu đãi phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau:
- Internet tốc độ cao: Từ 150 Mbps đến 200 Mbps, một số gói được ưu tiên băng thông cho các dịch vụ như Zalo, MyTV.
- MyTV đa dạng: Tùy gói cước, khách hàng sẽ có trải nghiệm từ gói MyTV Chuẩn đến nâng cao với nhiều kênh truyền hình hấp dẫn.
- Data và thoại chia sẻ: Dung lượng data từ 15 GB đến 30 GB, cùng 1.000 phút thoại nội mạng, giúp cả nhà sử dụng thoải mái.
Chọn HOME Combo là giải pháp “tất cả trong một” tiện lợi và tiết kiệm cho gia đình bạn!
6. Bảng giá các gói cước Wifi VNPT + Truyền hình + Di động Vinaphone ( New 2024 )
Gói cước | HOME CHẤT 2 | HOME CHẤT 4 | HOME CHẤT 6 | HOME SÀNH 2 | HOME SÀNH 4 |
---|---|---|---|---|---|
Giá gói 1 tháng | 274.000 | 284.000 | 324.000 | 239.000 | 279.000 |
Tốc độ FiberVNN | 150 Mbps | 200 Mbps | 300 Mbps | 150 Mbps | 200 Mbps |
Dịch vụ MyTV (App) | MyTV Nâng cao Plus | MyTV Nâng cao Plus | MyTV Nâng cao Plus | Không bao gồm | |
Thiết bị Mesh | X | X | 01 Wifi Mesh 5 | Không bao gồm | |
Thoại nhóm | Thoại nội nhóm giữa các thuê bao di động thành viên | ||||
Data di động của chủ nhóm | 3 GB/ngày | 3 GB/ngày | 3 GB/ngày | 3 GB/ngày | 3 GB/ngày |
Thoại nội mạng của chủ nhóm | 1.500 phút | 1.500 phút | 1.500 phút | 1.500 phút | 1.500 phút |
Thoại ngoại mạng của chủ nhóm | 89 phút | 89 phút | 89 phút | 89 phút | 89 phút |
Sử dụng DV GTGT cho chủ nhóm | Không trừ cước Data truy cập ứng dụng Zalo, Youtube, TikTok, MyTV | Không trừ cước Data truy cập ứng dụng Zalo, Youtube, TikTok | |||
Số lượng thành viên (bao gồm cả chủ nhóm) | Tối đa 6 thành viên |
- Gói HOME CHẤT: Tích hợp internet, MyTV nâng cao và data di động, với thiết bị Wifi Mesh 5 ở gói cao nhất.
- Gói HOME SÀNH: Phù hợp cho gia đình muốn có internet tốc độ cao và data di động, nhưng không cần dịch vụ MyTV hay thiết bị Mesh.
Lưu ý: Các Gói Cước Combo: Sành và Chất, sim Chủ nhóm chỉ áp dụng cho Sim đăng ký mới sử dụng
7. Bảng Giá Internet Doanh Nghiệp VNPT
STT | Tên gói cước | Tốc độ trong nước (Mbps) | Tốc độ quốc tế cam kết (Mbps) | Giá cước hàng tháng (VNĐ – chưa VAT) | Chính sách IP tĩnh |
---|---|---|---|---|---|
1 | FiberIoT1 | 50 | Không cam kết | 150.000 | IP động |
2 | FiberIoT2 | 100 | Không cam kết | 200.000 | IP động |
3 | FiberXtra1 | 200 | Không cam kết | 260.000 | 01 subnet /56 Lan tĩnh |
4 | FiberXtra2 | 300 | Không cam kết | 500.000 | 01 Wan tĩnh, 01 subnet /56 Lan tĩnh |
5 | FiberXtra3 | 500 | Không cam kết | 1.600.000 | 01 Wan tĩnh, 01 subnet /56 Lan tĩnh |
6 | FiberXtra4 | 800 | Không cam kết | 5.000.000 | 01 Wan tĩnh, 1 Block 08 IPv4 Lan, 01 subnet /56 Lan tĩnh |
7 | FiberXtra5 | 1000 | Không cam kết | 8.000.000 | 01 Wan tĩnh, 1 Block 08 IPv4 Lan, 01 subnet /56 Lan tĩnh |
8 | FiberXtra6 | 2000 | Không cam kết | 15.000.000 | 01 Wan tĩnh, 1 Block 08 IPv4 Lan, 01 subnet /56 Lan tĩnh |
9 | FiberEco1 | 80 | 3 | 320.000 | IP động, 01 subnet /56 Lan tĩnh |
10 | FiberEco2 | 120 | 4 | 380.000 | IP động, 01 subnet /56 Lan tĩnh |
11 | FiberEco3 | 150 | 6 | 780.000 | 01 Wan tĩnh, 01 subnet /56 Lan tĩnh |
12 | FiberEco4 | 200 | 7 | 1.000.000 | 01 Wan tĩnh, 01 subnet /56 Lan tĩnh |
13 | Fiber4 | 200 | 10 | 2.000.000 | 01 Wan tĩnh, 01 subnet /56 Lan tĩnh |
14 | Fiber5 | 300 | 18 | 5.000.000 | 01 Wan tĩnh, 01 Block 08 Lan, 01 subnet /56 Lan tĩnh |
15 | Fiber6 | 500 | 32 | 9.000.000 | 01 Wan tĩnh, 01 Block 08 Lan, 01 subnet /56 Lan tĩnh |
16 | FiberVip6 | 500 | 45 | 12.000.000 | 01 Wan tĩnh, 01 Block 08 Lan, 01 subnet /56 Lan tĩnh |
17 | Fiber7 | 800 | 55 | 16.000.000 | 01 Wan tĩnh, 01 Block 08 Lan, 01 subnet /56 Lan tĩnh |
18 | FiberVip7 | 800 | 65 | 20.000.000 | 01 Wan tĩnh, 01 Block 08 Lan, 01 subnet /56 Lan tĩnh |
19 | Fiber8 | 1000 | 80 | 25.000.000 | 01 Wan tĩnh, 01 Block 08 Lan, 01 subnet /56 Lan tĩnh |
20 | FiberVip8 | 1000 | 100 | 30.000.000 | 01 Wan tĩnh, 01 Block 08 Lan, 01 subnet /56 Lan tĩnh |
21 | FiberVip9 | 2000 | 200 | 55.000.000 | 01 Wan tĩnh, 01 Block 08 Lan, 01 subnet /56 Lan tĩnh |
Tại sao nên chọn Wifi VNPT
Trải nghiệm Internet tốt nhất với sự đáng tin cậy và hỗ trợ chuyên nghiệp từ nhà cung cấp hàng đầu Việt Nam.
1. Là nhà cung cấp dịch vụ internet hàng đầu tại Việt Nam:
VNPT là một trong những nhà cung cấp dịch vụ internet lớn và uy tín tại Việt Nam. Với sự kinh nghiệm và uy tín, bạn có thể tin tưởng vào chất lượng của dịch vụ của chúng tôi
2. Cam kết đảm bảo tốc độ internet và đường truyền ổn định:
Tốc độ internet ổn định và đường truyền luôn là một trong những yếu tố quan trọng nhất khi sử dụng dịch vụ internet. VNPT cam kết cung cấp tốc độ internet ổn định để bạn có trải nghiệm mượt mà khi sử dụng internet trong công việc và giải trí hàng ngày.
3. Các tính năng nổi bật khác của Wifi VNPT
Wifi VNPT là một trong những dịch vụ wifi phổ biến tại Việt Nam. Với tính năng nổi bật như tốc độ truy cập internet nhanh chóng và ổn định, đây là một lựa chọn tốt cho người dùng đang tìm kiếm một dịch vụ wifi đáng tin cậy. Dưới đây là một số tính năng nổi bật khác của Wifi VNPT:
4. Wifi của VNPT có nhiều lợi ích quan trọng dành cho cả gia đình và doanh nghiệp
1. Giải pháp kết nối thông minh
Cung cấp một hệ thống kết nối thông minh và ổn định, cho phép bạn kết nối nhiều thiết bị cùng một lúc. Điều này rất hữu ích cho gia đình có nhiều thành viên và doanh nghiệp có nhu cầu sử dụng internet cao cấp.
2. Tiết kiệm thời gian và chi phí
Hiệu suất cao, giúp tải và truyền dữ liệu nhanh chóng. Điều này giúp tiết kiệm thời gian khi bạn truy cập internet, xem video trực tuyến, hoặc làm việc từ xa. Ngoài ra, việc sử dụng Wifi VNPT thường ít gây ra sự cố kết nối, giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí sửa chữa.
3. Nâng cao trải nghiệm sử dụng internet
giúp bạn trải nghiệm internet một cách mượt mà. Bạn có thể xem video chất lượng cao, chơi trò chơi trực tuyến mà không bị giật lag, và làm việc từ xa hiệu quả hơn.
Sự tin tưởng của Khách hàng dành cho chúng tôi
Đúng vậy, sự tin tưởng của khách hàng là một trong những yếu tố quan trọng khi đánh giá một dịch vụ internet. Số lượng lớn người sử dụng và thị phần lớn của Wifi VNPT (10 triệu người sử dụng và chiếm hơn 47% thị phần băng thông rộng cố định) là một bằng chứng rõ ràng về sự phổ biến và uy tín của dịch vụ này trong cộng đồng. Khách hàng đang lựa chọn và ưa chuộng Wifi VNPT bởi vì họ đã có trải nghiệm tích cực với tốc độ internet ổn định và hệ thống hỗ trợ chuyên nghiệp, điều này chứng tỏ rằng dịch vụ này đáng tin cậy và đáp ứng được nhu cầu của đa số người dùng.
Đăng ký ngay hôm nay nhận nhiều ưu đãi của WiFi VNPT
Dịch vụ wifi của VNPT luôn sẵn sàng đáp ứng nhu cầu kết nối internet của bạn với nhiều ưu đãi hấp dẫn. Đăng ký ngay hôm nay và bạn sẽ được tận hưởng tốc độ internet nhanh chóng, ổn định cùng các ưu đãi độc quyền chỉ dành riêng cho các khách hàng trung thành của chúng tôi
Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm mạng internet tốt nhất với VNPT. Hãy liên hệ ngay để biết thêm chi tiết và đăng ký dịch vụ!
VNPT Cần Thơ
Tổng Đài Đăng ký Lắp Đặt WiFi VNPT TẠI CẦN THƠNhanh Chóng – Hiệu Quả – Chuyên Nghiệp Liên Hệ VNPT Cần Thơ – Hotline Hỗ Trợ Khách Hàng Liên hệ VNPT Cần Thơ ngay hôm nay! Hotline: 085.888.55.39 Địa chỉ: 853 Nguyễn Văn Cữ, An Khánh, Cần Thơ Liên hệ để được tư vấn…
Những Câu Hỏi Thường Gặp Khi Lắp Mạng Wifi VNPT
Kết luận Việc lắp đặt wifi VNPT không chỉ đơn giản mà còn mang lại nhiều lợi ích và dịch vụ hỗ trợ chất lượng. Hy vọng những câu hỏi trên sẽ giúp bạn giải đáp phần nào các thắc mắc và tự tin hơn khi lựa chọn lắp mạng wifi VNPT. Nếu bạn có…
Hướng dẫn đăng ký lắp wifi VNPT nhanh chóng và tiện lợi
Việc sở hữu kết nối internet ổn định và nhanh chóng đang trở thành nhu cầu không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Với VNPT, một trong những nhà cung cấp dịch vụ internet hàng đầu tại Việt Nam, việc đăng ký lắp đặt wifi VNPT chưa bao giờ dễ dàng đến thế. Trong…
So sánh các gói cước Wifi VNPT cho gia đình và doanh nghiệp
So sánh các gói cước Wifi VNPT cho gia đình và doanh nghiệp là điều cần thiết để giúp bạn chọn lựa gói cước phù hợp với nhu cầu sử dụng. Với nhiều tùy chọn tốc độ và giá cước linh hoạt, VNPT mang đến các gói cước internet đáp ứng đầy đủ nhu cầu…
Gói Wifi VNPT cho nhà nhiều tầng – Phủ sóng Wifi toàn diện
1. Tổng quan về nhu cầu sử dụng gói Wifi VNPT cho nhà nhiều tầng Trong thời đại công nghệ số phát triển mạnh mẽ, nhu cầu sử dụng internet tốc độ cao và ổn định là điều không thể thiếu, đặc biệt đối với các gia đình có nhà nhiều tầng, diện tích rộng….
Wifi VNPT cho sinh viên – Miễn phí Thiết bị – Ưu đãi lắp đặt
Ngày nay, việc sử dụng internet là điều không thể thiếu đối với sinh viên, từ học tập trực tuyến, nghiên cứu tài liệu đến giải trí, kết nối với bạn bè và gia đình. Hiểu được nhu cầu này, VNPT đã thiết kế các gói cước Wifi VNPT cho sinh viên, không chỉ mang…
Các Gói Cước WiFi VNPT Dành Cho Game Thủ
Gói Cước WiFi VNPT Cho Game Thủ là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai đam mê trải nghiệm game trực tuyến với yêu cầu cao về tốc độ và độ ổn định. Với công nghệ XGS-PON tiên tiến, các gói cước của VNPT mang lại kết nối mượt mà, độ trễ thấp, cùng…
Lắp Đặt Wifi VNPT – Internet Cáp Quang Tốc Độ Cao
Lắp Đặt Wifi VNPT – Giải Pháp Internet Tốc Độ Cao Cho Mọi Nhà Trong thời đại số hiện nay, internet đã trở thành yếu tố không thể thiếu trong mọi hoạt động từ công việc, học tập đến giải trí. Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng, VNPT –…
– ID Bài viết: 70